Các Loại Bằng Lái Xe Ô Tô 2025: Cập Nhật Chi Tiết Theo Luật Mới
Các Loại Bằng Lái Xe Ô Tô Tại Việt Nam: Cập Nhật Toàn Diện Theo Luật Mới 2025
Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ 2024, chính thức có hiệu lực từ ngày 01/01/2025, đã mang đến những thay đổi quan trọng trong hệ thống phân hạng giấy phép lái xe (GPLX). Để giúp người dân nắm rõ các quy định mới, bài viết này sẽ tổng hợp chi tiết về các loại bằng lái xe ô tô, điều kiện về độ tuổi, thời hạn sử dụng và đặc biệt là cơ chế quản lý bằng điểm hoàn toàn mới.

I. Phân Hạng Giấy Phép Lái Xe Ô Tô Mới (Từ 01/01/2025)
Hệ thống GPLX mới được mở rộng lên 15 hạng để phù hợp hơn với tiêu chuẩn quốc tế (Công ước Viên 1968), phân loại rõ ràng hơn giữa các loại xe.
1. Các Hạng Bằng Lái Xe Ô Tô Cơ Bản
| Hạng Bằng Lái | Phạm Vi Điều Khiển | Lưu ý |
|---|---|---|
| Hạng B | Ô tô chở người đến 08 chỗ; ô tô tải có khối lượng đến 3.500 kg. | Thay thế cho hạng B2 cũ. Bằng B1 số tự động cũ khi đổi sẽ được ghi chú chỉ lái xe số tự động. |
| Hạng C1 | Ô tô tải có khối lượng trên 3.500 kg đến 7.500 kg. Được lái các xe hạng B. | Hạng mới, chuyên biệt cho xe tải hạng nhẹ và trung bình. |
| Hạng C | Ô tô tải có khối lượng trên 7.500 kg. Được lái các xe hạng B, C1. | Dành cho các loại xe tải hạng nặng và xe chuyên dụng. |
| Hạng D1 | Ô tô chở người trên 08 chỗ đến 16 chỗ. Được lái các xe hạng B, C1, C. | Chuyên dùng cho các loại xe khách nhỏ (ví dụ: Ford Transit, Hyundai Solati). |
| Hạng D2 | Ô tô chở người (kể cả xe buýt) trên 16 chỗ đến 29 chỗ. Được lái các xe hạng B, C1, C, D1. | Dành cho các loại xe khách cỡ vừa. |
| Hạng D | Ô tô chở người (kể cả xe buýt) trên 29 chỗ; xe ô tô chở người giường nằm. | Dành cho các loại xe khách lớn và xe giường nằm. |
2. Các Hạng Bằng Kéo Rơ Moóc (Trên 750 kg)
Các hạng này cấp cho người lái xe có kéo theo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc với khối lượng thiết kế trên 750 kg:
- Hạng BE: Lái xe hạng B kéo rơ moóc.
- Hạng C1E: Lái xe hạng C1 kéo rơ moóc.
- Hạng CE: Lái xe hạng C kéo rơ moóc; ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc.
- Hạng D1E: Lái xe hạng D1 kéo rơ moóc.
- Hạng D2E: Lái xe hạng D2 kéo rơ moóc.
- Hạng DE: Lái xe hạng D kéo rơ moóc; ô tô chở khách nối toa.
II. Quy Định Mới Về Độ Tuổi và Thời Hạn Sử Dụng
1. Độ Tuổi Tối Thiểu Được Cấp Bằng
- Đủ 18 tuổi: Được cấp bằng hạng B.
- Đủ 21 tuổi: Được cấp bằng hạng C, BE. (Lưu ý: Tuổi thi bằng C đã giảm từ 24 xuống 21).
- Đủ 24 tuổi: Được cấp bằng hạng D1, D2, C1E, CE.
- Đủ 27 tuổi: Được cấp bằng hạng D, D1E, D2E, DE.
2. Thời Hạn Sử Dụng Của Bằng Lái
- Không thời hạn: Bằng lái xe hạng B1.
- Thời hạn 10 năm: Bằng lái xe hạng B, C1.
- Thời hạn 05 năm: Bằng lái xe các hạng C, D1, D2, D, và các hạng kéo rơ moóc (BE, CE, DE...).
III. Hệ Thống 12 Điểm Của Giấy Phép Lái Xe
Đây là một quy định hoàn toàn mới và quan trọng, áp dụng từ 01/01/2025:

- Cấp 12 điểm: Mỗi GPLX sẽ có 12 điểm ban đầu.
- Trừ điểm khi vi phạm: Khi vi phạm luật giao thông, người lái xe sẽ bị trừ điểm tùy theo mức độ của hành vi.
- Hết điểm: Nếu GPLX bị trừ hết 12 điểm, người đó sẽ không được phép điều khiển phương tiện.
- Phục hồi điểm:
- Nếu chưa hết điểm, sau 12 tháng không vi phạm, GPLX sẽ được phục hồi đủ 12 điểm.
- Nếu đã bị trừ hết điểm, sau ít nhất 06 tháng, người lái xe phải tham gia kiểm tra lại kiến thức pháp luật giao thông. Nếu đạt yêu cầu sẽ được phục hồi đủ 12 điểm.
IV. Quy Định Về Gia Hạn và Mức Phạt Khi Bằng Hết Hạn
Việc gia hạn GPLX cần được thực hiện đúng thời điểm để tránh phải thi lại và bị phạt nặng.
- Quá hạn dưới 01 năm: Phải sát hạch lại lý thuyết.
- Quá hạn từ 01 năm trở lên: Phải sát hạch lại cả lý thuyết và thực hành.
Mức phạt đối với hành vi sử dụng GPLX ô tô hết hạn cũng rất cao, dao động từ 8.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng tùy thuộc vào thời gian quá hạn.
Người dân có thể thực hiện thủ tục đổi GPLX online qua Cổng Dịch vụ công trực tuyến một cách tiện lợi và nhanh chóng.
Nắm vững thông tin về các loại bằng lái xe ô tô và các quy định mới không chỉ giúp bạn tuân thủ đúng pháp luật mà còn góp phần xây dựng một môi trường giao thông an toàn và văn minh hơn.